1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blood-money

blood-money

/"blʌd,mʌni/
Danh từ
  • đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận