Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood-letting
blood-letting
/"blʌd,letiɳ/
Danh từ
y học
sự trích máu
đùa cợt
sự đổ máu
Chủ đề liên quan
Y học
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận