Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood feud
blood feud
/"blʌdfju:d/
Danh từ
mối thù truyền kiếp
Thảo luận
Thảo luận