1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blood cell

blood cell

/"blʌdsel]
Danh từ
  • tế bào máu
Y học
  • tế bào máu (tiểu thề máu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận