Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood cell
blood cell
/"blʌdsel]
Danh từ
tế bào máu
Y học
tế bào máu (tiểu thề máu)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận