1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blood brother

blood brother

/"blʌd"brʌðə/
Danh từ
  • anh em máu mủ ruột thịt
  • anh em kết nghĩa trích máu ăn thề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận