Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood brother
blood brother
/"blʌd"brʌðə/
Danh từ
anh em máu mủ ruột thịt
anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
Thảo luận
Thảo luận