Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood-bath
blood-bath
Danh từ
vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc "tắm máu"
Thảo luận
Thảo luận