Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blood barrel
blood barrel
Kinh tế
thùng chứa huyết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận