Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloke
bloke
/blouk/
Danh từ
gã, chàng
người cục mịch, người thô kệch
(the bloke)
hàng hải
tiếng lóng
thuyền trưởng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận