1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blocking

blocking

Kinh tế
  • sự đăng ký nguyên lô
Kỹ thuật
  • bộ ròng rọc
  • cản
  • đóng
  • kẹp chặt
  • khóa
  • khóa liên động
  • kiềm chế
  • mắc kẹt
  • sự bắt chặt
  • sự chặn
  • sự chẹn
  • sự đóng đường
  • sự kẹt
  • sự kết giao
  • sự kết hợp
  • sự khấu giật
  • sự khóa liên động
  • sự kìm hãm
  • sự liên kết
  • sự nhóm khối
  • sự tắc nghẽn
Xây dựng
  • gỗ chêm
  • sự kết dính vật liệu không mang muốn
Điện tử - Viễn thông
  • méo tầng khuếch đại
  • sự nghẽn
  • tắc nghẽn
Hóa học - Vật liệu
  • sự chán
Toán - Tin
  • sự nghẽn mạch
  • tạo khối
Y học
  • sự phong bế, sự hãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận