blocking
- kỹ thuật khóa; chặn; kết khối
Kinh tế
- sự đăng ký nguyên lô
Kỹ thuật
- bộ ròng rọc
- cản
- đóng
- kẹp chặt
- khóa
- khóa liên động
- kiềm chế
- mắc kẹt
- sự bắt chặt
- sự chặn
- sự chẹn
- sự đóng đường
- sự kẹt
- sự kết giao
- sự kết hợp
- sự khấu giật
- sự khóa liên động
- sự kìm hãm
- sự liên kết
- sự nhóm khối
- sự tắc nghẽn
Xây dựng
- gỗ chêm
- sự kết dính vật liệu không mang muốn
Điện tử - Viễn thông
- méo tầng khuếch đại
- sự nghẽn
- tắc nghẽn
Hóa học - Vật liệu
- sự chán
Toán - Tin
- sự nghẽn mạch
- tạo khối
Y học
- sự phong bế, sự hãm
Chủ đề liên quan
Thảo luận