Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blockhead
blockhead
/"blɔkhəd/
Danh từ
người ngu dốt, người đần độn
Thảo luận
Thảo luận