Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blocked
blocked
Kỹ thuật
bị kẹt
Cơ khí - Công trình
bị khóa chặt
Toán - Tin
bị nghẽn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận