1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ block sampling

block sampling

Kinh tế
  • sự lấy mẫu ở khu đường lớn (có nhiều người đi dạo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận