1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ block plane

block plane

/"blɔk"plein]
Danh từ
  • cái bào gọt (của thợ mộc)
Xây dựng
  • bào ngắn cầm tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận