Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ block plane
block plane
/"blɔk"plein]
Danh từ
cái bào gọt (của thợ mộc)
Xây dựng
bào ngắn cầm tay
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận