1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloater

bloater

/"bloutə/
Danh từ
  • cá trích muối hun khói
Kinh tế
  • cá trích muối hun khói
  • đồ hộp bị phồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận