1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bloat

bloat

/blout/
Động từ
  • muối và hun khói (cá trích)
  • phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
Kinh tế
  • muối và hun khói
  • phồng lên
  • trương lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận