Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bloat
bloat
/blout/
Động từ
muối và hun khói (cá trích)
phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
Kinh tế
muối và hun khói
phồng lên
trương lên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận