1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blistery

blistery

/"blistəri/
Tính từ
  • giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp
Kỹ thuật
  • nổi bọt
  • rỗ
Cơ khí - Công trình
  • rộp lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận