Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blistery
blistery
/"blistəri/
Tính từ
giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp
Kỹ thuật
nổi bọt
rỗ
Cơ khí - Công trình
rộp lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận