1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blistering

blistering

Tính từ
  • nghiêm khắc, sắc bén
Kỹ thuật
  • độ xốp
  • hiện tượng nổi phồng
  • sự hình thành bọt
  • sự phồng lên
  • sự phồng rộp
Xây dựng
  • chỗ rộp (sơn)
  • rộp phồng
  • sự rộp lên
Y học
  • làm rộp da
Kỹ thuật Ô tô
  • sự bong tróc
Cơ khí - Công trình
  • sự rỗ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận