1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blister-beetle

blister-beetle

/"blistə,bi:tl/ (blister-fly) /"blistəflai/
  • fly)
Danh từ
  • bọ ban miêu
  • bột nam miêu (để) làm giộp da

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận