1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blindness

blindness

/"blaindnis/
Danh từ
  • sự đui mù
  • sự mù quáng
Y học
  • chứng mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận