Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blinding
blinding
/"blaindgʌt/
Danh từ
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
sự lấp khe nứt ở đường mới làm
Kỹ thuật
đá dăm
sự lấp khe nứt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận