1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blinding

blinding

/"blaindgʌt/
Danh từ
  • đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
  • sự lấp khe nứt ở đường mới làm
Kỹ thuật
  • đá dăm
  • sự lấp khe nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận