Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blinder
blinder
Danh từ
thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
(Anh lóng) lúc say bí tỉ
Kỹ thuật
bọt
chỗ phồng
chỗ rộp
rỗ khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận