1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blinder

blinder

Danh từ
  • thành tích xuất sắc (trong một trò chơi)
  • (Anh lóng) lúc say bí tỉ
Kỹ thuật
  • bọt
  • chỗ phồng
  • chỗ rộp
  • rỗ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận