Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blindage
blindage
/"blaindidʤ/
Danh từ
quân sự
luỹ chắn công sự
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận