1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blind joint

blind joint

Kỹ thuật
  • mối hàn kín
Hóa học - Vật liệu
  • khe nứt ẩn
  • sự nối chìm
  • sự nối ngàm
  • thớ chẻ không rõ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận