Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blind hole
blind hole
Kỹ thuật
lỗ bịt
lỗ cụt
lỗ khoan tịt
lỗ mù
lỗ tắc
lỗ thông suốt
Cơ khí - Công trình
lỗ có đáy
lỗ không suốt
lỗ không thông
lỗ kín
Xây dựng
lỗ tịt (khoan)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận