Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blind flying
blind flying
/"blaind"flaiiɳ/
Danh từ
hàng không
sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)
Chủ đề liên quan
Hàng không
Thảo luận
Thảo luận