1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blind flange

blind flange

Kỹ thuật
  • bộ tiêu âm
  • cái nắp
  • cái nút
  • mặt bịt kín
Xây dựng
  • bích bịt đầu ống
  • bích bịt kín đầu ống
  • mép bích cụt
Cơ khí - Công trình
  • bích đặc
  • bích tịt
  • nắp bích
  • nút mặt bích
Hóa học - Vật liệu
  • mặt bích bít đầu ống
Toán - Tin
  • mặt bích đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận