1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blind-alley

blind-alley

/"blaind"æli/
Tính từ
  • không có lối ra, không có tiền đồ
    • blind-alley occupatión:

      nghề nghiệp không có tiền đồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận