Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blind-alley
blind-alley
/"blaind"æli/
Tính từ
không có lối ra, không có tiền đồ
blind-alley
occupatión:
nghề nghiệp không có tiền đồ
Thảo luận
Thảo luận