Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blimey
blimey
/"blaimi/
Thán từ
ùi !, ồ!
Thảo luận
Thảo luận