Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blender
blender
Kinh tế
máy khuấy
máy trộn
Kỹ thuật
bộ trộn
máy khuấy
máy trộn
thiết bị trộn
Hóa học - Vật liệu
bộ pha trộn
Xây dựng
bơm trộn
vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận