Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blende
blende
/blend/
Danh từ
khoáng chất
blenđơ, xfaêit
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận