Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blench
blench
/"bli:diɳ/
Nội động từ
lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh
Động từ
nhắm mắt làm ngơ
Kỹ thuật
làm trắng
tráng thiếc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận