1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blemish

blemish

/"blemiʃ/
Danh từ
  • tật; nhược điểm, thiếu sót
  • vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
Động từ
  • làm hư, làm hỏng, làm xấu
  • làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
Kỹ thuật
  • làm trầy
Cơ khí - Công trình
  • khuyết tật (bề mặt)
Thực phẩm
  • sự bản
  • vết bản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận