1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleeding heart

bleeding heart

/"bli:diη"ha:t]
Danh từ
  • loại cây có hoa hình trái tim màu đỏ, hoặc hồng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận