Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleeding heart
bleeding heart
/"bli:diη"ha:t]
Danh từ
loại cây có hoa hình trái tim màu đỏ, hoặc hồng
Thảo luận
Thảo luận