1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleeding elevator

bleeding elevator

Kinh tế
  • máy nâng xúc vật đã giết thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận