1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleeding conveyor

bleeding conveyor

Kinh tế
  • băng tải trích huyết gia súc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận