1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleeder

bleeder

/"bli:də/
Danh từ
  • người trích máu
  • lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
  • y học người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
Kinh tế
  • ống dẫn hơi ngưng tụ
Kỹ thuật
  • điện trở thoát
  • điện trở trích
  • ống chia
  • ống dẫn
  • van bảo vệ
  • van dầu
  • van xả
  • van xả khí
  • vòi dầu
Xây dựng
  • cửa phóng khí
Điện
  • điện trơ bảo vệ
Điện lạnh
  • phân thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận