1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleed off

bleed off

Kỹ thuật
  • đổ hết
  • phai màu
Xây dựng
  • sự tháo từ từ nước
Dệt may
  • thoi màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận