Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleed off
bleed off
Kỹ thuật
đổ hết
phai màu
Xây dựng
sự tháo từ từ nước
Dệt may
thoi màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận