1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bled

bled

/bled/
Danh từ
  • mụn nước, mụn phỏng (ở da)
  • bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
  • kỹ thuật rỗ không khí
Kỹ thuật
  • bọt khí
  • độ rỗng
  • hang hốc
  • lỗ hổng
  • lỗ rỗng
  • rỗ (trên kim loại)
Hóa học - Vật liệu
  • bọt nước
Xây dựng
  • vết nổ (trên sườn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận