Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleat
bleat
/bli:t/
Danh từ
tiếng be be (của cừu, bê, dê)
Động từ
kêu be be
nói nhỏ nhẻ
nói ngớ ngẩn
Thảo luận
Thảo luận