1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blear-eyed

blear-eyed

/"bliəraid/
Tính từ
  • mờ mắt
  • u mê, đần độn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận