1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blear

blear

/bliə/
Tính từ
  • mờ; không nhìn rõ (nắt)
  • lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
  • không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
Động từ
  • làm mờ (mắt)
  • làm cho lờ mờ
  • làm u mê, làm đần độn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận