1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bleaching agent

bleaching agent

Kinh tế
  • tác nhân tẩy trắng
Kỹ thuật
  • chất tẩy
  • khử màu
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy trắng
Thực phẩm
  • tác nhân tẩy màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận