Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleached raisin
bleached raisin
Kinh tế
nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận