Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bleach
bleach
/bli:tʃ/
Động từ
tẩy trắng, chuội (vải)
Kinh tế
làm mất màu
tẩy trắng
Kỹ thuật
làm mất màu
làm phai màu
làm trắng
tẩy trắng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận