1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blazon

blazon

/"bleizn/
Danh từ
  • huy hiệu (in trên mộc)
  • sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
Động từ
  • vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
  • tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
  • tô điểm, làm hào nhoáng
  • (thường + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận