Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blazon
blazon
/"bleizn/
Danh từ
huy hiệu (in trên mộc)
sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
Động từ
vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
tô điểm, làm hào nhoáng
(thường + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
Thảo luận
Thảo luận