1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blatherskite

blatherskite

/"bləðəskeit/ (blatherskite) /"bləðəskait/
Danh từ
  • người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận