blasting
/"blɑ:stiɳ/
Danh từ
- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
Kỹ thuật
- phun khí
- quạt gió
- sự nổ
- sự nổ mìn
- sự quạt gió
- sự thổi
- sự thổi gió
Xây dựng
- công tác nổ mìn
- sự nổ (mìn)
- sự phun thổi
- sự rỉ nước
Cơ khí - Công trình
- công việc nổ mìn
Hóa học - Vật liệu
- mìn nổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận