1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blasting

blasting

/"blɑ:stiɳ/
Danh từ
  • sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
  • sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
Kỹ thuật
  • phun khí
  • quạt gió
  • sự nổ
  • sự nổ mìn
  • sự quạt gió
  • sự thổi
  • sự thổi gió
Xây dựng
  • công tác nổ mìn
  • sự nổ (mìn)
  • sự phun thổi
  • sự rỉ nước
Cơ khí - Công trình
  • công việc nổ mìn
Hóa học - Vật liệu
  • mìn nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận