1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blasted stone

blasted stone

Kỹ thuật
  • đá sau nổ mìn
  • đá vỡ sau nổ mìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận