Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blasted
blasted
/"blɑ:stid/
Tính từ
đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
Cơ khí - Công trình
phá bằng mìn
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận