1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blasted

blasted

/"blɑ:stid/
Tính từ
  • đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
Cơ khí - Công trình
  • phá bằng mìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận