1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blast pressure

blast pressure

Kỹ thuật
  • áp lực gió thổi
  • áp lực nổ
  • áp suất gió
Cơ khí - Công trình
  • áp lực thổi
Hóa học - Vật liệu
  • áp suất thổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận